2021.1.1
| Phân loại | Số lượng trường học | Số lượng học sinh | Số lượng giáo viên |
|---|---|---|---|
| Tổng | 1,638(43) | 297,726 | 26,098 |
| Trường mẫu giáo | 701 | 35,478 | 2,892 |
| Trường tiểu học | 473(36) | 129,079 | 9,561 |
| Trường THCS | 259(7) | 62,499 | 6,107 |
| Trường THPT | 185 | 66,899 | 6,820 |
| Trường đặc biệt | 8 | 1,456 | 452 |
| Các loại trường học | 7 | 1,506 | 116 |
| Trường THCS truyền thanh truyền hình | 1 | 239 | - |
| Trường THPT truyền thanh truyền hình | 4 | 570 | - |
| Giáo viên được cử đi của Phòng hỗ trợ giáo dục | - | - | 150 |